LIÊN HỆ NGAY

 (bảng giá áp dụng từ ngày 07/03/2020 – 28/04/2020)

BẢNG GIÁ THUÊ XE TOUR
TỪ 4, 7 ĐẾN 16 CHỖ

180

300

180

80

120

170

170

230

80

100

120

120

KM TỔNG

80

100

230

200

170

150

230

270

360

400

440

KM TỔNG

120

120

100

KM TỔNG

120

150

210

300

KM TỔNG

150

150

190

220

KM TỔNG

240

300

300

340

KM TỔNG

180

210

280

KM TỔNG

370

410

370

KM TỔNG

300

300

290

220

KM TỔNG

KM TỔNG

400

500

550

550

700

850

KM TỔNG

400

700

600

KM TỔNG

800

950

KM TỔNG

700

750

KM TỔNG

KM TỔNG

KM TỔNG

KM TỔNG

KM TỔNG

3,000,000

3,300,000

3,000,000

2,600,000

2,800,000

3,000,000

3,000,000

3,200,000

2,600,000

2,700,000

2,800,000

2,800,000

GIÁ XE 16C
2 NGÀY

2,600,000

2,700,000

3,200,000

3,100,000

3,000,000

2,900,000

3,200,000

3,300,000

3,600,000

3,800,000

4,200,000

GIÁ XE 16C
2 NGÀY

2,700,000

2,700,000

GIÁ XE 16C
2 NGÀY

2,600,000

2,900,000

3,100,000

3,500,000

GIÁ XE 16C
2 NGÀY

2,900,000

2,900,000

3,000,000

3,200,000

GIÁ XE 16C
2 NGÀY

3,200,000

3,500,000

3,500,000

3,600,000

GIÁ XE 16C
2 NGÀY

3,400,000

3,000,000

3,200,000

GIÁ XE 16C
2 NGÀY

3,600,000

3,600,000

3,800,000

GIÁ XE 16C
2 NGÀY

3,500,000

3,500,000

3,500,000

3,100,000

GIÁ XE 16C
2 NGÀY

GIÁ XE 16C
3 NGÀY

5,200,000

5,500,000

5,700,000

7,600,000

5,700,000

6,500,000

GIÁ XE 16C
3 NGÀY

6,100,000

5,300,000

6,600,000

GIÁ XE 16C
3 NGÀY

7,300,000

8,500,000

GIÁ XE 16C
3 NGÀY

7,000,000

7,400,000

GIÁ XE 16C
3 NGÀY

GIÁ XE 16C
2 NGÀY

GIÁ XE 16C
2 NGÀY

GIÁ XE 16C
2 NGÀY

GIÁ XE 16C
2 NGÀY

2,000,000

2,700,000

2,000,000

1,500,000

1,600,000

1,800,000

1,800,000

2,100,000

1,500,000

1,600,000

1,600,000

1,600,000

GIÁ XE 16C
1 NGÀY

1,500,000

1,600,000

2,100,000

2,000,000

1,800,000

1,700,000

2,100,000

2,200,000

2,700,000

2,800,000

2,900,000

GIÁ XE 16C
1 NGÀY

1,600,000

1,800,000

1,600,000

GIÁ XE 16C
1 NGÀY

1,600,000

1,700,000

2,000,000

2,500,000

GIÁ XE 16C
1 NGÀY

1,700,000

1,700,000

1,900,000

2,100,000

GIÁ XE 16C
1 NGÀY

2,100,000

2,600,000

2,600,000

2,700,000

GIÁ XE 16C
1 NGÀY

1,900,000

2,100,000

2,200,000

GIÁ XE 16C
1 NGÀY

2,700,000

2,900,000

2,700,000

GIÁ XE 16C
1 NGÀY

2,600,000

2,600,000

2,500,000

2,000,000

GIÁ XE 16C
1 NGÀY

GIÁ XE 16C
2 NGÀY

4,000,000

4,300,000

4,600,000

4,600,000

5,400,000

6,500,000

GIÁ XE 16C
2 NGÀY

4,100,000

5,500,000

5,000,000

GIÁ XE 16C
2 NGÀY

6,100,000

7,000,000

GIÁ XE 16C
2 NGÀY

5,700,000

6,200,000

GIÁ XE 16C
2 NGÀY

GIÁ XE 16C
1 NGÀY

GIÁ XE 16C
1 NGÀY

GIÁ XE 16C
1 NGÀY

GIÁ XE 16C
1 NGÀY

1,700,000

2,100,000

1,700,000

1,200,000

1,400,000

1,600,000

1,600,000

1,800,000

1,200,000

1,300,000

1,400,000

1,400,000

GIÁ XE 4C&7C
1 NGÀY

1,200,000

1,300,000

1,800,000

1,700,000

1,600,000

1,500,000

1,800,000

1,900,000

2,100,000

2,300,000

2,400,000

GIÁ XE 4C&7C
1 NGÀY

1,300,000

1,400,000

1,300,000

GIÁ XE 4C&7C
1 NGÀY

1,300,000

1,400,000

1,700,000

1,900,000

GIÁ XE 4C&7C
1 NGÀY

1,400,000

1,400,000

1,700,000

1,800,000

GIÁ XE 4C&7C
1 NGÀY

1,800,000

1,900,000

1,900,000

2,100,000

GIÁ XE 4C&7C
1 NGÀY

1,700,000

1,800,000

2,000,000

GIÁ XE 4C&7C
1 NGÀY

2,100,000

2,300,000

2,100,000

GIÁ XE 4C&7C
1 NGÀY

1,900,000

1,900,000

1,900,000

1,700,000

GIÁ XE 4C&7C
1 NGÀY

GIÁ XE 4C&7C
2 NGÀY

3,300,000

3,600,000

4,000,000

4,000,000

4,500,000

5,300,000

GIÁ XE 4C&7C
2 NGÀY

3,400,000

4,600,000

4,100,000

GIÁ XE 4C&7C
2 NGÀY

5,100,000

5,900,000

GIÁ XE 4C&7C
2 NGÀY

4,700,000

5,000,000

GIÁ XE 4C&7C
2 NGÀY

GIÁ XE 4C&7C
1 NGÀY

GIÁ XE 4C&7C
1 NGÀY

GIÁ XE 4C&7C
1 NGÀY

GIÁ XE 4C&7C
1 NGÀY

2,700,000

2,900,000

2,700,000

2,300,000

2,500,000

2,700,000

2,700,000

2,800,000

2,300,000

2,400,000

2,500,000

2,500,000

GIÁ XE 4C&7C
2 NGÀY

2,300,000

2,400,000

2,800,000

2,700,000

2,700,000

2,600,000

2,800,000

2,900,000

3,100,000

3,300,000

3,400,000

GIÁ XE 4C&7C
2 NGÀY

2,300,000

2,400,000

GIÁ XE 4C&7C
2 NGÀY

2,300,000

2,600,000

2,700,000

2,900,000

GIÁ XE 4C&7C
2 NGÀY

2,600,000

2,600,000

2,700,000

2,800,000

GIÁ XE 4C&7C
2 NGÀY

2,800,000

2,900,000

2,900,000

3,100,000

GIÁ XE 4C&7C
2 NGÀY

2,900,000

2,700,000

2,800,000

GIÁ XE 4C&7C
2 NGÀY

3,100,000

3,100,000

3,200,000

GIÁ XE 4C&7C
2 NGÀY

2,900,000

2,900,000

2,900,000

2,800,000

GIÁ XE 4c&7C
2 NGÀY

GIÁ XE 4c&7C
3 NGÀY

4,000,000

4,400,000

4,800,000

6,400,000

4,800,000

5,600,000

GIÁ XE 4c&7C
3 NGÀY

5,200,000

4,100,000

5,700,000

GIÁ XE 4c&7C
3 NGÀY

6,200,000

7,000,000

GIÁ XE 4C&7C
3 NGÀY

5,800,000

6,000,000

GIÁ XE 4C&7C
3 NGÀY

GIÁ XE 4C&7C
2 NGÀY

GIÁ XE 4C&7C
2 NGÀY

GIÁ XE 4C&7C
2 NGÀY

GIÁ XE 4C&7C
2 NGÀY

TX Đồng Xoài

TX Phước Long

Chơn Thành

TP Biên Hòa

Trảng Bom

Cẩm Mỹ

TX Long Khánh

Xuân Lộc

TP. Thủ Dầu Một

KCN VSIP 1 VÀ 2

Bến Cát

Tân Uyên

TUYẾN ĐƯỜNG
BÌNH PHƯỚC

Bến Lức

TP. Tân An

Thị trấn Mộc Hóa

Tân Thạnh

TX Bà Rịa

Tân Thành

TP Vũng Tàu

Xuyên Mộc

TX Lagi

TP Phan Thiết

Mũi Né

TUYẾN ĐƯỜNG
BÌNH THUẬN

Củ Chi

Cần Giờ

City (100km/10h)

TUYẾN ĐƯỜNG
TP HCM

Trảng Bàng

Mộc Bài

TX Tây Ninh

Tân Châu

TUYẾN ĐƯỜNG
TÂY NINH

TP Mỹ Tho

Chợ Gạo

Cai Lậy

Cái Bè

TUYẾN ĐƯỜNG
TIỀN GIANG

TP Vĩnh Long

Tam Bình

Mang Thít

Thị trấn Trà Ôn

TUYẾN ĐƯỜNG
VĨNH LONG

TX Bến Tre

Giồng Trôm

Thạnh Phú

TUYẾN ĐƯỜNG
BẾN TRE

TP Cần Thơ

Thị trấn Trà Ôn

Thốt Nốt

TUYẾN ĐƯỜNG
CẦN THƠ

TP Cao Lãnh

Tam Nông

Thị xã Sa Đéc

Thị trấn Mỹ An

TUYẾN ĐƯỜNG
ĐỒNG THÁP

TUYẾN ĐƯỜNG
AN GIANG

TP Long Xuyên

Thị trấn Tri Tôn

Chùa Bà Châu Đốc

TP Bạc Liêu

TP Cà Mau

Năm Căn

TUYẾN ĐƯỜNG
CÀ MAU

TP Bảo Lộc

TP Đà Lạt

TT Đơn Dương

TUYẾN ĐƯỜNG
LÂM ĐỒNG

TP Cam Ranh

TP Nha Trang

TUYẾN ĐƯỜNG
KHÁNH HÒA

TP Buôn Mê Thuột

Buôn Đôn

TUYẾN ĐƯỜNG
ĐẮK LẮK

TUYẾN ĐƯỜNG
BÌNH DƯƠNG

TUYẾN ĐƯỜNG
LONG AN

TUYẾN ĐƯỜNG
BÀ RỊA- VŨNG TÀU

TUYẾN ĐƯỜNG
ĐỒNG NAI  

QUY ĐỊNH CHUNG

I.Thời gian 

Đi theo nhu cầu của khách hàng, xe có thể đón khách từ sáng sớm khoảng 4 -5h sáng, kết thúc tour về tới điểm xuất phát khách trước 20h. Sau 20h Gia Đình Việt tính phát sinh thêm phí ngoài giờ, dao động : 200.000 vnđ/1h vượt đối với xe 4c và 7c, 500.000 vnđ/1h vượt đối với xe 16c

II.Lộ trình

Đi theo lộ trình của khách, km dự kiến theo báo giá cho từng tuyến, phát sinh km vượt được tính: 7.000 vnđ/1km đối với xe 4c và 7c, 15.000 vnđ/1km đối với xe 16c. Kilomet vượt: 30.000 vnđ/1km đối với xe 29C & 35C, 50.000 vnđ/1km đối với xe 45C

III.Tiện ích theo xe 

Xác xe, tài xế, nhiên liệu, phí bảo hiểm cho người ngồi trên xe, nước suối khăn lạnh phục vụ đi kèm, đầu đĩa, TV, cửa kính liền, máy lạnh hoạt động tốt, nội ngoại thất sang trọng, khuyến mãi nước suối, khăn lạnh

IV.Giá bao gồm

Xác xe, tài xế, nhiên liệu, phí bảo hiểm cho người ngồi trên xe, nước suối, khăn lạnh, phục vụ đi kèm

- Thanh Toán bằng chuyển khoản hoặc tiền mặt : cọc trước 30% khi chốt hợp đồng, thanh toán 70% còn lại khi kết thúc chuyến đi cho tài xế

VI.Hình thức đặt xe & thanh toán

- Đặt xe trực tiếp tại công ty Gia Đình Việt tai số : 144 Cộng Hòa F12 Tân Bình (trong khuôn viên Cộng Hòa      Garden)
- Đặt xe qua điện thoại, email, zalo, facebook với nhân viên kinh doanh 
- Đặt xe qua hotline : 09.3355.3999 - 09.3388.7999 - 09.1454.9900 - 09.4664.9900
- Đặt xe qua trang thương mại : GIADINHVIET.COM

VII.Cam kết

Giao xe chất lượng, nội ngoại thất sang trọng, tài xế vui vẻ, lịch sự, đến đúng lịch hẹn theo hợp đồng đã ký, có xe hỗ trợ thay thế 24/24 trong trường hợp phát sinh sự cố ngoài ý muốn

V.Giá chưa bao gồm

Giá chưa bao gồmThuế VAT 10% (khách lấy thêm thuế phải chịu 10% giá thuê xe), chi phí cầu đường (qua các trạm BOT,phí cao tốc), phí gửi xe tại các điểm tham quan khách du lịch, phí phát sinh ngoài giờ, kilomet vượt (nếu có)

NHỮNG LƯU Ý KHI THUÊ XE

Giá trên đã bao gồm lương tài xế, nhiên liệu (chưa bao gồm phí phát sinh)

Giá chưa bao gồm VAT 10%, phí đậu xe, phí cao tốc, ngoài giờ, km vượt

Cam kết 100% xe chất lượng, đời mới, tài xế vui vẻ nhiệt tình

Khuyến mãi nước suối, khăn lạnh trong suốt hành trình

Quý khách lo về phần ăn và nghỉ ngơi cho tài xế trong quá trình phục vụ khách tham quan

Mọi phản ánh về xe, tài xế, chuyến đi khách vui lòng liên hệ về hotline : 09.3355.3999 - 09.3388.7999

©2020 Allrights reserved mystore.com

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN GIA ĐÌNH VIỆT

Trụ Sở Chính: 144 Cộng Hoà F12 Tân Bình ( trong khuôn viên Cộng Hoà Garden)

Hotline: 09.3355.3999 – 09.3388.7999

Email: thuexegiadinhviet@gmail.com 

Website: giadinhviet.com – dulichgiadinhviet.com

Mã Số Thuế : 0312193861 nơi cấp tại sở kế hoạch và đầu tư TP.HCM cấp 19/03/2013

HÌNH THỨC THANH TOÁN

LIÊN KẾT VỚI CHÚNG TÔI